pamphlet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæɱ.flət/
Danh từ[sửa]
pamphlet /ˈpæɱ.flət/
Tham khảo[sửa]
- "pamphlet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃.flɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pamphlet /pɑ̃.flɛ/ |
pamphlets /pɑ̃.flɛ/ |
pamphlet gđ /pɑ̃.flɛ/
Tham khảo[sửa]
- "pamphlet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)