pannekake
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pannekake | pannekaka, pannekaken |
Số nhiều | pannekaker | pannekakene |
pannekake gđc
- Loại bánh chiên, mỏng, tròn như bánh tráng làm bằng bột, sữa và trứng.
- Danmark er nesten flatt som en pannekake.
- å lage pannekaker
Tham khảo
[sửa]- "pannekake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)