Bước tới nội dung

paphian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.fi.ən/

Tính từ

[sửa]

paphian /ˈpeɪ.fi.ən/

  1. Tình dục không chính đáng.

Danh từ

[sửa]

paphian /ˈpeɪ.fi.ən/

  1. Gái điếm.

Tham khảo

[sửa]