Bước tới nội dung

parable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.rə.bəl/

Danh từ

[sửa]

parable /ˈpæ.rə.bəl/

  1. Truyện ngụ ngôn.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lời nói ẩn.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tục ngữ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]