Bước tới nội dung

parachuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

parachuter

  1. Người nhảy dù.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.ʃy.te/

Ngoại động từ

[sửa]

parachuter ngoại động từ /pa.ʁa.ʃy.te/

  1. Thả dù.
    Parachuter des soldats — cho binh lính nhảy dù xuống
  2. (Thân mật) Bất ngờ đề bạt (ai) vào một chức vị.

Tham khảo

[sửa]