parachuter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]parachuter
Tham khảo
[sửa]- "parachuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.ʃy.te/
Ngoại động từ
[sửa]parachuter ngoại động từ /pa.ʁa.ʃy.te/
- Thả dù.
- Parachuter des soldats — cho binh lính nhảy dù xuống
- (Thân mật) Bất ngờ đề bạt (ai) vào một chức vị.
Tham khảo
[sửa]- "parachuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)