Bước tới nội dung

parage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parage
/pa.ʁaʒ/
parages
/pa.ʁaʒ/

parage /pa.ʁaʒ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Dòng dõi.
  2. Sự lọc thịt.
  3. Sự cày trước vụ đông, vụ cày trước đông (ruộng nho).

Tham khảo

[sửa]