paragon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌɡɑːn/
Danh từ
[sửa]paragon /ˈpɛr.ə.ˌɡɑːn/
- Mẫu mực; tuyệt phẩm.
- paragon of virture — mẫu mực về đạo đức
- Viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara).
Ngoại động từ
[sửa]paragon ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌɡɑːn/
- (Thơ ca) (+ with) so sánh (với).
Tham khảo
[sửa]- "paragon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)