Bước tới nội dung

paragon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌɡɑːn/

Danh từ

[sửa]

paragon /ˈpɛr.ə.ˌɡɑːn/

  1. Mẫu mực; tuyệt phẩm.
    paragon of virture — mẫu mực về đạo đức
  2. Viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara).

Ngoại động từ

[sửa]

paragon ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌɡɑːn/

  1. (Thơ ca) (+ with) so sánh (với).

Tham khảo

[sửa]