parallelism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.rə.ˌlɛ.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]parallelism /ˈpæ.rə.ˌlɛ.ˌlɪ.zəm/
- Sự song song; tính song song.
- Sự tương đương; tính tương đương.
- (Văn học) Cách đổi, lối song song.
- (Ngôn ngữ học) Quan hệ song song.
Tham khảo
[sửa]- "parallelism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)