Bước tới nội dung

paraplégique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.ple.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paraplégique
/pa.ʁa.ple.ʒik/
paraplégiques
/pa.ʁa.ple.ʒik/
Giống cái paraplégique
/pa.ʁa.ple.ʒik/
paraplégiques
/pa.ʁa.ple.ʒik/

paraplégique /pa.ʁa.ple.ʒik/

  1. Liệt hai chi dưới.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít paraplégique
/pa.ʁa.ple.ʒik/
paraplégiques
/pa.ʁa.ple.ʒik/
Số nhiều paraplégique
/pa.ʁa.ple.ʒik/
paraplégiques
/pa.ʁa.ple.ʒik/

paraplégique /pa.ʁa.ple.ʒik/

  1. (Y học) Người liệt hai chi dưới.

Tham khảo

[sửa]