Bước tới nội dung

parasynthesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpær.ə.ˈsɪnt.θə.səs/

Danh từ

[sửa]

parasynthesis /ˌpær.ə.ˈsɪnt.θə.səs/

  1. (Ngôn gnữ học) Sự kết hợp đủ tiền tố, hậu tố.

Tham khảo

[sửa]