parenthesis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.ˈrɛnt.θə.səs/
![]() | [pə.ˈrɛnt.θə.səs] |
Danh từ[sửa]
parenthesis số nhiều parentheses /pə'renθisi:z/ /pə.ˈrɛnt.θə.səs/
- (Thường) ) dấu ngoặc đơn.
- Từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc.
- (Nghĩa bóng) Sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch... ).
Tham khảo[sửa]
- "parenthesis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)