Bước tới nội dung

parfleche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.ˌflɛʃ/

Danh từ

[sửa]

parfleche /ˈpɑːr.ˌflɛʃ/

  1. Da trâu.
  2. Đồ dùng bằng da trâu.

Tham khảo

[sửa]