parjure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.ʒyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parjure /paʁ.ʒyʁ/ |
parjures /paʁ.ʒyʁ/ |
parjure gđ /paʁ.ʒyʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parjure /paʁ.ʒyʁ/ |
parjures /paʁ.ʒyʁ/ |
Giống cái | parjure /paʁ.ʒyʁ/ |
parjures /paʁ.ʒyʁ/ |
parjure /paʁ.ʒyʁ/
- Bội thề.
- Ami parjure — người bạn bội thề
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "parjure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)