Bước tới nội dung

parliamentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɛn.tə.ri/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

parliamentary /.ˈmɛn.tə.ri/

  1. (Thuộc) Nghị trường; của nghị viện.
    old parliamentary hand — tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường
  2. (Thuộc) Nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố.
  3. Có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh (lời lẽ).
  4. (Thông tục) Lịch sự.

Thành ngữ

[sửa]
  • parliamentary train: (Từ cổ,nghĩa cổ) Xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm).

Tham khảo

[sửa]