Bước tới nội dung

passement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

passement

  1. Tấm thêu/ren.

Ngoại động từ

[sửa]

passement ngoại động từ

  1. Trang trí bằng tấm thêu, tấm ren.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
passement
/pas.mɑ̃/
passement
/pas.mɑ̃/

passement /pas.mɑ̃/

  1. Tấm thêu, tấm ren.

Tham khảo

[sửa]