Bước tới nội dung

paternité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɛʁ.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paternité
/pa.tɛʁ.ni.te/
paternités
/pa.tɛʁ.ni.te/

paternité gc /pa.tɛʁ.ni.te/

  1. Tư cách làm cha.
  2. Quan hệ cha con.
  3. Sự quy tác giả.
    Démentir la paternité d’un livre — phủ nhận sự quy tác giả của một quyển sách

Tham khảo

[sửa]