Bước tới nội dung

paver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

paver /ˈpeɪ.vɜː/

  1. Thợ lát (đường, sàn... ) ((từ hiếm, nghĩa hiếm) (cũng) paviour).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

paver ngoại động từ /pa.ve/

  1. Lát (gạch, đá, gỗ).
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phủ đầy.
    Les feuilles pavent le sol — lá phủ đầy đất
    avoir un gosier pavé — xem gosier
    la ville en est pavée; les rues en sont pavées — đầy ối

Tham khảo

[sửa]