paver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪ.vɜː/
Danh từ
[sửa]paver /ˈpeɪ.vɜː/
Tham khảo
[sửa]- "paver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ve/
Ngoại động từ
[sửa]paver ngoại động từ /pa.ve/
- Lát (gạch, đá, gỗ).
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phủ đầy.
- Les feuilles pavent le sol — lá phủ đầy đất
- avoir un gosier pavé — xem gosier
- la ville en est pavée; les rues en sont pavées — đầy ối
Tham khảo
[sửa]- "paver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)