pediludium
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Danh từ
[sửa]pedilūdium gt (sở hữu cách pedilūdiī); biến cách kiểu 2
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | pedilūdium | pedilūdia |
gen. | pedilūdiī | pedilūdiōrum |
dat. | pedilūdiō | pedilūdiīs |
acc. | pedilūdium | pedilūdia |
abl. | pedilūdiō | pedilūdiīs |
voc. | pedilūdium | pedilūdia |
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Liên kết mục từ tiếng Latinh có tham số thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 2
- Danh từ giống trung tiếng Latinh biến cách kiểu 2
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Latinh
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Latinh đương đại
- Thể thao/Tiếng Latinh
- Mục từ có biến cách