Bước tới nội dung

pediludium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]
Wikipedia tiếng Latinh có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

pedilūdium gt (sở hữu cách pedilūdiī); biến cách kiểu 2

  1. (Latinh đương đại, thể thao) Bóng đá.

Biến cách

[sửa]

Danh từ biến cách kiểu 2 (neuter).

Cách Số ít Số nhiều
nom. pedilūdium pedilūdia
gen. pedilūdiī pedilūdiōrum
dat. pedilūdiō pedilūdiīs
acc. pedilūdium pedilūdia
abl. pedilūdiō pedilūdiīs
voc. pedilūdium pedilūdia

Đồng nghĩa

[sửa]