Bước tới nội dung

peignoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /peɪn.ˈwɑːr/

Danh từ

[sửa]

peignoir /peɪn.ˈwɑːr/

  1. Áo choàng tắm của đàn .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ.ɲwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peignoir
/pɛ.ɲwaʁ/
peignoirs
/pɛ.ɲwaʁ/

peignoir /pɛ.ɲwaʁ/

  1. Áo choàng (mặc khi ở phòng tắm ra, mặc trong nhà khi ngủ dậy... ).

Tham khảo

[sửa]