pelisse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈlis/
Danh từ
[sửa]pelisse /pə.ˈlis/
Tham khảo
[sửa]- "pelisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.lis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pelisse /pə.lis/ |
pelisses /pə.lis/ |
pelisse gc /pə.lis/
Tham khảo
[sửa]- "pelisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)