pelmet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛɫ.mət/

Danh từ[sửa]

pelmet /ˈpɛɫ.mət/

  1. Mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm.

Tham khảo[sửa]