Bước tới nội dung

penetrating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

penetrating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "penetrate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

penetrating /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tiɳ/

  1. Buốt thấu xương; thấm thía (gió rét... ).
  2. Sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn... ).
  3. The thé (tiếng).

Tham khảo

[sửa]