penetrating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tiɳ] |
Động từ[sửa]
penetrating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "penetrate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
penetrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
penetrating /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tiɳ/
- Buốt thấu xương; thấm thía (gió rét... ).
- Sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn... ).
- The thé (tiếng).
Tham khảo[sửa]
- "penetrating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)