Bước tới nội dung

penetrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.nə.ˌtreɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

penetrate ngoại động từ /ˈpɛ.nə.ˌtreɪt/

  1. Thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua.
  2. Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm... ).
  3. Làm thấm nhuần.
    to penetrate someone with an idea — làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
  4. (Nghĩa bóng) Nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu.
    to penetrate someone's mind — nhìn thấu được ý nghĩ của ai
    to penetrate the truth — hiểu thấu sự thật

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

penetrate nội động từ /ˈpɛ.nə.ˌtreɪt/

  1. (+ into) Thâm nhập, lọt vào.
  2. (+ to, through) Xuyên đến, xuyên qua.
  3. Thấu vào, thấm vào.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]