Bước tới nội dung

pennon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.nən/

Danh từ

[sửa]

pennon ((cũng) pennant) /ˈpɛ.nən/

  1. Cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo).
  2. Cờ đuôi nheo (trên tàu).
  3. Cờ trang trí.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pennons
/pɛ.nɔ̃/
pennons
/pɛ.nɔ̃/

pennon

  1. (Sử học) Cờ hiệu (cắm ở đầu ngọn giáo).

Tham khảo

[sửa]