penny-wise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɑɪz/

Tính từ[sửa]

penny-wise /.ˌwɑɪz/

  1. Khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ.

Tham khảo[sửa]