pensionary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛnt.ʃə.ˌnɛr.i/
Tính từ
[sửa]pensionary /ˈpɛnt.ʃə.ˌnɛr.i/
Danh từ
[sửa]pensionary /ˈpɛnt.ʃə.ˌnɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "pensionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)