pentacle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

pentacle

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛn.tɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

pentacle /ˈpɛn.tɪ.kəl/

  1. Hình được sử dụng như ký hiệu, như biểu tượng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ̃.takl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pentacle
/pɛ̃.takl/
pentacles
/pɛ̃.takl/

pentacle /pɛ̃.takl/

  1. Sao năm cánh (của các pháp sư).

Tham khảo[sửa]