pentad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛn.ˌtæd/

Danh từ[sửa]

pentad /ˈpɛn.ˌtæd/

  1. Số năm.
  2. Nhóm năm.
  3. Thời gian năm ngày.
  4. (Hoá học) Nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm.

Tham khảo[sửa]