pepperoni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɛ.pə.ˈroʊ.ni/

Danh từ[sửa]

pepperoni /ˌpɛ.pə.ˈroʊ.ni/

  1. Xúc xích heo rắc thêm tiêu.

Tham khảo[sửa]