Bước tới nội dung

perissodactyl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈrɪ.sə.ˌdæk.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

perissodactyl /pə.ˈrɪ.sə.ˌdæk.tᵊl/

  1. (Động vật học) Bộ chân guốc lẻ.

Tính từ

[sửa]

perissodactyl /pə.ˈrɪ.sə.ˌdæk.tᵊl/

  1. Thuộc bộ chân guốc lẻ.

Tham khảo

[sửa]