Bước tới nội dung

permissive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈmɪ.sɪv/

Tính từ

[sửa]

permissive /pɜː.ˈmɪ.sɪv/

  1. Cho phép; chấp nhận.
  2. Tuỳ ý, không bắt buộc.
    permissive legislation — luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dễ dãi.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)