permissive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈmɪ.sɪv/
Tính từ
[sửa]permissive /pɜː.ˈmɪ.sɪv/
- Cho phép; chấp nhận.
- Tuỳ ý, không bắt buộc.
- permissive legislation — luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dễ dãi.
Tham khảo
[sửa]- "permissive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)