Bước tới nội dung

permutant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.my.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực permutant
/pɛʁ.my.tɑ̃/
permutant
/pɛʁ.my.tɑ̃/
Giống cái permutant
/pɛʁ.my.tɑ̃/
permutant
/pɛʁ.my.tɑ̃/

permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/

  1. Đổi lẫn, hoán vị.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
permutant
/pɛʁ.my.tɑ̃/
permutant
/pɛʁ.my.tɑ̃/

permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/

  1. Người đổi lẫn, người hoán đổi với mình.

Tham khảo

[sửa]