permutant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.my.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/ |
permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/ |
Giống cái | permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/ |
permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/ |
permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/ |
permutant /pɛʁ.my.tɑ̃/ |
permutant gđ /pɛʁ.my.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "permutant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)