Bước tới nội dung

persécuté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.se.ky.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít persécutée
/pɛʁ.se.ky.te/
persécutées
/pɛʁ.se.ky.te/
Số nhiều persécutée
/pɛʁ.se.ky.te/
persécutées
/pɛʁ.se.ky.te/

persécuté /pɛʁ.se.ky.te/

  1. Người bị truy hại.
  2. (Y học) Người mắc hoang tưởng bị truy hại.

Tham khảo

[sửa]