Bước tới nội dung

pertinent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.tə.nənt/

Tính từ

[sửa]

pertinent /ˈpɜː.tə.nənt/

  1. Thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề... ).
    this is not pertinent to the question — điều đó không thích hợp với vấn đề
    pertinent remark — lời nhận xét đúng chỗ

Danh từ

[sửa]

pertinent (thường) số nhiều /ˈpɜː.tə.nənt/

  1. Vật phụ thuộc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.ti.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pertinent
/pɛʁ.ti.nɑ̃/
pertinents
/pɛʁ.ti.nɑ̃/
Giống cái pertinente
/pɛʁ.ti.nɑ̃t/
pertinentes
/pɛʁ.ti.nɑ̃t/

pertinent /pɛʁ.ti.nɑ̃/

  1. Thích đáng.
    Raisons pertinentes — lý lẽ thích đáng

Tham khảo

[sửa]