pertinent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɜː.tə.nənt/
Tính từ
pertinent /ˈpɜː.tə.nənt/
Danh từ
pertinent (thường) số nhiều /ˈpɜː.tə.nənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pertinent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɛʁ.ti.nɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | pertinent /pɛʁ.ti.nɑ̃/ |
pertinents /pɛʁ.ti.nɑ̃/ |
| Giống cái | pertinente /pɛʁ.ti.nɑ̃t/ |
pertinentes /pɛʁ.ti.nɑ̃t/ |
pertinent /pɛʁ.ti.nɑ̃/
- Thích đáng.
- Raisons pertinentes — lý lẽ thích đáng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pertinent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)