Bước tới nội dung

pesée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pesée
/pə.ze/
pesées
/pə.ze/

pesée gc /pə.ze/

  1. Sự cân.
  2. Mẻ cân.
    Une pesée de cinquante kilogrammes — một mẻ cân năm mươi kilogam
  3. Sức ấn xuống; sức kéo.
    Exercer une pesée sur une barre de fer — ấn một thanh sắt xuống

Tham khảo

[sửa]