Bước tới nội dung

pesanteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.zɑ̃.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pesanteur
/pə.zɑ̃.tœʁ/
pesanteurs
/pə.zɑ̃.tœʁ/

pesanteur gc /pə.zɑ̃.tœʁ/

  1. Sự nặng, sức nặng.
    La pesanteur d’une charge — sức nặng của một gánh
  2. (Vật lý học) Trọng lực.
  3. Sự nặng nề, sự ì ạch.
    Pesanteur d’estomac — sự nặng bụng
    Pesanteur d’esprit — đầu óc nặng nề chậm chạm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]