petrify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛ.trə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]petrify ngoại động từ /ˈpɛ.trə.ˌfɑɪ/
- Biến thành đá.
- (Nghĩa bóng) Làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra.
- to be petrified with fear — sợ chết điếng
- to be petrified with amazement — ngạc nhiên sững sờ cả người
- (Nghĩa bóng) Làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết... ).
Nội động từ
[sửa]petrify nội động từ /ˈpɛ.trə.ˌfɑɪ/
Tham khảo
[sửa]- "petrify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)