pettily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.ti.li/

Phó từ[sửa]

pettily /ˈpɛ.ti.li/

  1. Nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường.
  2. Nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện.
  3. Nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ.

Tham khảo[sửa]