Bước tới nội dung

phân bón

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ ɓɔn˧˥fəŋ˧˥ ɓɔ̰ŋ˩˧fəŋ˧˧ ɓɔŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɓɔn˩˩fən˧˥˧ ɓɔ̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

phân bón

  1. Phân dùng để bón cây (nói khái quát).
    Nguồn phân bón.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]