Bước tới nội dung

phép măng tuya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fɛp˧˥ maŋ˧˧ twiə˧˧fɛ̰p˩˧ maŋ˧˥ twiə˧˥fɛp˧˥ maŋ˧˧ twiə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fɛp˩˩ maŋ˧˥ twiə˧˥fɛ̰p˩˧ maŋ˧˥˧ twiə˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp fermeture.

Danh từ

[sửa]

phép măng tuya

  1. Xem khoá kéo