Bước tới nội dung

phòng ốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ əwk˧˥fawŋ˧˧ ə̰wk˩˧fawŋ˨˩ əwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ əwk˩˩fawŋ˧˧ ə̰wk˩˧

Danh từ

[sửa]

phòng ốc

  1. Nhà cửa.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Sửa sang phòng ốc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]