phòng mạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ ma̰ʔjk˨˩fawŋ˧˧ ma̰t˨˨fawŋ˨˩ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ majk˨˨fawŋ˧˧ ma̰jk˨˨

Danh từ[sửa]

phòng mạch

  1. Như phòng khám (với quy mô thường nhỏ hơn).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).