phường chèo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨə̤ŋ˨˩ ʨɛ̤w˨˩ | fɨəŋ˧˧ ʨɛw˧˧ | fɨəŋ˨˩ ʨɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˧ ʨɛw˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
phường chèo
- gánh hát chèo hay tổ chức của những người hát chèo (cũ).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phường chèo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)