Bước tới nội dung

phạm nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːʔm˨˩ ɲən˧˧fa̰ːm˨˨ ɲəŋ˧˥faːm˨˩˨ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːm˨˨ ɲən˧˥fa̰ːm˨˨ ɲən˧˥fa̰ːm˨˨ ɲən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]