phần mộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤n˨˩ mo̰ʔ˨˩fəŋ˧˧ mo̰˨˨fəŋ˨˩ mo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˧ mo˨˨fən˧˧ mo̰˨˨

Định nghĩa[sửa]

phần mộ

  1. Mồ mả.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]