Bước tới nội dung

phế đế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe˧˥ ɗe˧˥fḛ˩˧ ɗḛ˩˧fe˧˥ ɗe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˩˩ ɗe˩˩fḛ˩˧ ɗḛ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phế đế

  1. Vua bị truất ngôi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]