Bước tới nội dung

phụ phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ fə̰m˧˩˧fṵ˨˨ fəm˧˩˨fu˨˩˨ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ fəm˧˩fṵ˨˨ fəm˧˩fṵ˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

phụ phẩm

  1. Sản phẩm phụ.

Dịch

[sửa]