Bước tới nội dung

phủ trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵ˧˩˧ ʨə̤ːj˨˩fu˧˩˨ tʂəːj˧˧fu˨˩˦ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˩ tʂəːj˧˧fṵʔ˧˩ tʂəːj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

phủ trời

  1. Chỗ vua đóng đô.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]