Bước tới nội dung

phalanxes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phalanxes

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp).
  2. Đội hình sát cánh nhau.
  3. Hội, đoàn thể.
  4. <phẫu> đốt ngón (tay, chân).
  5. <thực> nhị liền chỉ.
  6. Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra).

Tham khảo

[sửa]