phalanxes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]phalanxes
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp).
- Đội hình sát cánh nhau.
- Hội, đoàn thể.
- <phẫu> đốt ngón (tay, chân).
- <thực> bó nhị liền chỉ.
- Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra).
Tham khảo
[sửa]- "phalanxes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)