phantasm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæn.ˌtæ.zəm/

Danh từ[sửa]

phantasm /ˈfæn.ˌtæ.zəm/

  1. Bóng ma, hồn hiện.
  2. Ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng.

Tham khảo[sửa]